Có 2 kết quả:
习惯法 xí guàn fǎ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ ㄈㄚˇ • 習慣法 xí guàn fǎ ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) customary law
(2) common law
(2) common law
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) customary law
(2) common law
(2) common law
Bình luận 0